Từ vựng tiếng Anh lớp 7 sách Kết nối tri thức với cuộc sống Từ mới tiếng Anh lớp 7
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 sách Kết nối tri thức với cuộc sống là tài liệu vô cùng hữu ích, tổng hợp từ mới của 12 bài học trong chương trình sách Global Success 7.
Từ mới tiếng Anh lớp 7 sẽ giúp các bạn học sinh ghi nhớ các từ đã học theo từng đơn vị bài trong sách giáo khoa. Đây cũng là cơ hội giúp các em hệ thống lại kiến thức vừa thực hành vừa ghi nhớ từ mới cơ bản cũng như tạo nền tảng vững chắc cho các lớp tiếp theo nhé. Vậy sau đây là nội dung chi tiết Từ vựng tiếng Anh lớp 7 sách Kết nối tri thức mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.
Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1: HOBBIES
I. GETTING STARTED
liking
ˈlʌɪkɪŋ
n
cái/điều thích
disliking
dɪsˈlʌɪkɪŋ
n
cái/điều không thích
hobby
ˈhɒbi
n
sở thích riêng
benefit
ˈbɛnɪfɪt
n
lợi ích, phúc lợi
upstairs
ʌpˈstɛːz
adv
ở tầng trên
ill
ɪl
adj
bệnh
dollhouse
ˈdɒlhaʊs
n
nhà búp bê
cardboard
ˈkɑːdbɔːd
n
bìa cứng, các tông
glue
ɡluː
n
keo, hồ
horse
hɔːs
n
ngựa
rather
ˈrɑːðə
adv
khá
unusual
ʌnˈjuːʒʊəl
adj
không bình thường
actually
ˈaktʃʊəli
adv
thực sự
common
ˈkɒmən
adj
phổ biến
rider
ˈrʌɪdə
n
người cưỡi (ngựa), đi (xe đạp, xe máy)
teddy bear
ˈtɛdi bɛː
n
gấu bông
teddy
ˈtɛdi
n
gấu bông
suitable
ˈsuːtəb(ə)l
adj
thích hợp
2. A CLOSER LOOK 1
doll
dɒl
n
búp bê
jog
dʒɒg
v
đi bộ thể dục
yoga
ˈjəʊɡə
n
sự ngồi thiền
hate
heɪt
v
ghét
TV
tiːˈviː
n
ti vi
II. A CLOSER LOOK 2
rise
raɪz
v
mọc lên
regularly
ˈrɛgjʊləli
adv
thường xuyên
timetable
ˈtʌɪmteɪb(ə)l
n
thời khoá biểu
leaves
liːvz
n
lá cây (số nhiều)
flow
fləʊ
v
chảy
regular
ˈrɛgjʊlə
adj
thường xuyên, hợp qui tắc
set
sɛt
v
mọc
west
wɛst
n
phương tây
flight
flʌɪt
n
chuyến bay
board
bɔːd
n
bảng
III. COMMUNICATION
especially
ɪˈspɛʃ(ə)li, ɛ-
adv
đặc biệt là
interested
ˈɪnt(ə)rɪstɪd
v
quan tâm
exercise
ˈɛksəsʌɪz
v
tập thể dục, thể thao
IV. SKILLS 1
divide
dɪˈvʌɪd
v
chia ra
insect
ˈɪnsɛkt
n
côn trùng, sâu bọ
bug
bʌg
n
bọ
patient
ˈpeɪʃ(ə)nt
adj
kiên nhẫn
responsibility
rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪti
n
trách nhiệm
maturity
məˈtʃʊərəti
n
tính trưởng thành
join
dʒɔɪn
v
tham gia
develop
dɪˈvɛləp
v
phát triển
duty
ˈdjuːti
n
nhiệm vụ, phận sự, công việc
able
ˈeɪb(ə)l
adj
có thể, có năng lực
responsible
rɪˈspɒnsɪb(ə)l
adj
chịu trách nhiệm, có trách nhiệm
author
ˈɔːθə
n
tác giả
stamp
stamp
n
tem
IV. SKILLS 2
mind
mʌɪnd
n
đầu óc
mind map
mʌɪnd map
n
bản đồ tư duy
shown
ʃəʊn
v3
chỉ, cho thấy, cho xem, tỏ ra
V. LOOKING BACK
lot
lɒt
n
lô, nhiều
VI. PROJECT
brainstorm
ˈbreɪnstɔːm
v
động não, nghĩ ra ý kiến hay bất chợt
easy-to-do
ˈiːzi tʊ duː
dễ làm
among
əˈmʌŋ
prep
giữa
tense
tɛns
n
thì
Từ vựng tiếng Anh Unit 2: HEALTHY LIVING
I. GETTING STARTED
health
hɛlθ
n
sức khoẻ, sự lành mạnh
acne
ˈakni
n
mụn
deal
diːl
v
giải quyết, đối phó
avoid
əˈvɔɪd
v
tránh
virus
ˈvʌɪrəs
n
vi rút, siêu vi khuẩn, siêu vi trùng
noon
nuːn
n
giữa trưa
sunburn
ˈsʌnbəːn
n, v
sự cháy nắng, cháy nắng
II. A CLOSER LOOK 1
dim
dɪm
adj
lờ mờ
balm
bɑːm
n
dầu dưỡng
chap
tʃap
v
làm nứt
coloured
ˈkʌləd
adj
sặc sỡ
spot
spɒt
n
điểm, chấm
skin
skɪn
n
da
condition
kənˈdɪʃ(ə)n
n
tình trạng
soft
sɒft
adj
mềm
soft drink
sɒft drɪŋk
n
nước có gas
fit
fɪt
adj
cân đối
carrot
ˈkarət
n
cà rốt
tomato
təˈmɑːtəʊ
n
cà chua
affect
əˈfɛkt
v
ảnh hưởng đến
unhealthy
ʌnˈhɛlθi
adj
không khỏe mạnh, ốm yếu
tofu
ˈtəʊfuː
n
tàu hũ
brush
brʌʃ
v
đánh/chải
teeth
tiːθ
n
răng (số nhiều)
twice
twʌɪs
adv
hai lần
vitamin
ˈvɪtəmɪn, ˈvʌɪt-
n
vitamin, sinh tố
III. A CLOSER LOOK 2
Japanese
dʒapəˈniːz
adj, n
(thuộc) Nhật, người Nhật, tiếng Nhật
lemonade
lɛməˈneɪd
n
nước chanh
vegetarian
vɛdʒɪˈtɛːrɪən
n, adj
người ăn chay, ăn chay
cause
kɔːz
v
gây ra
center
ˈsɛntə
n
trung tâm
surrounding
səˈraʊndɪŋ
n
vùng phụ cận, vùng xung quanh
rearrange
riːəˈreɪn(d)ʒ
v
sắp xếp lại
prompt
prɒm(p)t
n
sự gợi ý
sweeten
ˈswiːt(ə)n
v
làm cho ngọt
download
daʊnˈləʊd
v
tải xuống
……………..
Mời các bạn tải File tài liệu để xem thêm từ vựng tiếng Anh 7