Tập làm văn lớp 2: Lập thời gian biểu của em (21 mẫu) Lập thời gian biểu lớp 2
Thời gian biểu giúp con người sống khoa học, lành mạnh hơn. Cách lập thời gian biểu tùy theo thói quen sinh hoạt của mỗi người, có thể chia ra theo từng buổi, từng ngày hoặc từng tuần… Chính vì vậy, hôm nay, th-thule-badinh-hanoi.edu.vn sẽ cung cấp bài Tập làm văn lớp 2: Lập thời gian biểu của em, giúp học sinh biết cách lập thời gian biểu.
Nội dung của tài liệu bao gồm 21 mẫu thời gian biểu buổi sáng, chiều và tối, dành cho học sinh lớp 2 có thêm ý tưởng hoàn thiện bài viết của mình. Mời tham khảo ngay sau đây.
Lập thời gian biểu buổi sáng
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 1
6 giờ 30
Ngủ dậy
6 giờ 30 – 6 giờ 45
Vệ sinh cá nhân
6 giờ 45 – 7 giờ
Ăn sáng
7 giờ
Đi học
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 2
6 giờ 45
Ngủ dậy
6 giờ 45 – 7 giờ
Vệ sinh cá nhân
7 giờ – 7 giờ 15
Ăn sáng
7 giờ 20
Đi học
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 3
7 giờ
Ngủ dậy
7 giờ – 7 giờ 15
Vệ sinh cá nhân
7 giờ 15 – 7 giờ 30
Tập thể dục
7 giờ 30 – 7 giờ 45
Ăn sáng
7 giờ 45 – 9 giờ 45
Làm bài tập cuối tuần
9 giờ 45 – 11 giờ
Đọc sách, xem tivi
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 4
6 giờ
Ngủ dậy
6 giờ – 6 giờ 15
Vệ sinh cá nhân
6 giờ 15 – 6 giờ 30
Tập thể dục
6 giờ 30 – 6 giờ 45
Ăn sáng
6 giờ 45
Đi học
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 5
6 giờ
Ngủ dậy
6 giờ – 6 giờ 15
Tập thể dục
6 giờ 15 – 6 giờ 30
Vệ sinh cá nhân
6 giờ 30 – 6 giờ 45
Ăn sáng
6 giờ 45
Đi học
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 6
6 giờ 15
Ngủ dậy
6 giờ 15 – 6 giờ 30
Đánh răng rửa mặt
6 giờ 30 – 6 giờ 45
Tập thể dục
6 giờ 45 – 7 giờ
Ăn sáng
7 giờ 10 – 7 giờ 20
Đi học
7 giờ 30 – 11 giờ 30
Học các môn ở trường
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 7
6 giờ 30
Ngủ dậy
6 giờ 30 – 6 giờ 45
Vệ sinh cá nhân
6 giờ 45 – 7 giờ
Ăn sáng
7 giờ 15
Đi học
7 giờ 30 – 12 giờ
Học các môn ở trường
Lập thời gian biểu buổi chiều của em
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 1
12 giờ
Ăn trưa
12 giờ 30 – 14 giờ
Ngủ trưa
14 giờ – 17 giờ
Học bài ở trường
17 giờ – 17 giờ 15
Về nhà
17 giờ 30
Tắm rửa
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 2
12 giờ 30 – 13 giờ 30
Ngủ trưa
13 giờ 30 – 15 giờ 30
Chơi thể thao
15 giờ 30 – 17 giờ 30
Làm bài tập về nhà
17 giờ 30 – 18 giờ
Tắm rửa
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 3
12 giờ 00 – 13 giờ 30
Ngủ trưa
13 giờ 30 – 15 giờ 30
Đọc sách
15 giờ 30 – 17 giờ 30
Chơi game
17 giờ 30 – 18 giờ
Tắm rửa
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 4
12 giờ 00 – 12 giờ 30
Ăn trưa
12 giờ 45 – 14 giờ 30
Ngủ trưa
14 giờ 30 – 17 giờ 30
Học bài ở trường
17 giờ 30 – 18 giờ
Về nhà
18 giờ – 18 giờ 30
Tắm rửa
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 5
12 giờ 00 – 12 giờ 30
Ăn trưa
13 giờ – 14 giờ 30
Ngủ trưa
14 giờ 30 – 15 giờ 30
Chơi game
15 giờ 30 – 16 giờ 30
Làm bài tập về nhà
16 giờ 30 – 17 giờ
Tắm rửa
17 giờ – 17 giờ 30
Đọc sách
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 6
11 giờ 30
Ăn trưa
12 giờ 00 – 14 giờ
Ngủ trưa
14 giờ – 17 giờ
Học bài ở trường
17 giờ – 17 giờ 30
Về nhà
17 giờ 30
Tắm rửa
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 7
12 giờ – 13 giờ
Ngủ trưa
13 giờ – 15 giờ 30
Đi đá bóng
15 giờ 30 – 17 giờ 30
Tắm rửa
17 giờ 30 – 18 giờ
Xem hoạt hình
Lập thời gian biểu buổi tối của em
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 1
18 giờ – 18 giờ 30 phút
Ăn tối
18 giờ 30 phút – 20 giờ 30 phút
Học bài
20 giờ 30 phút – 21 giờ
Vệ sinh cá nhân
21 giờ
Đi ngủ
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 2
18 giờ – 18 giờ 30 phút
Ăn tối
18 giờ 30 phút – 19 giờ 30 phút
Đọc sách
19 giờ 30 phút – 21 giờ
Học bài
21 giờ
Đi ngủ
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 3
18 giờ – 18 giờ 30 phút
Ăn tối
18 giờ 30 phút – 19 giờ 30 phút
Xem hoạt hình
19 giờ 30 phút – 21 giờ
Học bài
21 giờ – 21 giờ 15 phút
Vệ sinh cá nhân
21 giờ 15 phút
Đi ngủ
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 4
17 giờ 45 phút – 18 giờ 15 phút
Ăn tối
18 giờ 45 phút – 19 giờ
Nghỉ ngơi
19 giờ – 20 giờ 30 phút
Học bài
20 giờ 30 phút – 21 giờ 30 phút
Đọc sách
21 giờ 30 phút
Đi ngủ
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 5
18 giờ – 18 giờ 15 phút
Tắm rửa
18 giờ 15 phút – 18 giờ 45 phút
Ăn tối
18 giờ 45 phút – 21 giờ
Học bài
21 giờ – 21 giờ 15 phút
Vệ sinh cá nhân
21 giờ 15 phút
Đi ngủ
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 6
18 giờ 30 phút – 19 giờ
Ăn tối
19 giờ – 19 giờ 30 phút
Đọc sách
19 giờ 30 phút – 21 giờ
Làm bài tập về nhà
21 giờ – 21 giờ 30 phút
Nghỉ ngơi; Vệ sinh cá nhân
21 giờ 30 phút
Đi ngủ
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 7
19 giờ – 19 giờ 30
Ăn tối
19 giờ 30 – 20 giờ
Nghỉ ngơi
20 giờ – 21 giờ 30 phút
Làm bài tập về nhà
21 giờ 30 phút – 21 giờ 30 phút
Đọc sách
21 giờ 30 phút
Đi ngủ
….. Mời tham khảo nội dung chi tiết trong tài liệu…..