Đoạn văn tiếng Anh miêu tả mùa hè (3 Mẫu) Miêu tả mùa hè bằng tiếng Anh
Viết đoạn văn tiếng Anh miêu tả mùa hè gồm từ vựng và 3 đoạn văn mẫu hay nhất được th-thule-badinh-hanoi.edu.vn đăng tải trong bài viết dưới đây. Viết về mùa hè là một chủ đề quen thuộc mà rất đơn giản cho các bạn học sinh.
Qua 3 đoạn văn mẫu miêu tả mùa hè các bạn có thêm nhiều tài liệu tham khảo, củng cố vốn từ để học tiếng Anh. Ngoài ra các bạn tham khảo thêm đoạn văn tiếng Anh kể về một kỷ niệm đáng nhớ, đoạn văn về ngày Tết bằng tiếng Anh. Nội dung chi tiết mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây.
Miêu tả mùa hè bằng tiếng Anh – Mẫu 1
Miêu tả mùa hè bằng tiếng Anh – Mẫu 2
Miêu tả mùa hè bằng tiếng Anh – Mẫu 3
Từ vựng tiếng Anh về mùa hè
STT Từ vựng Dịch nghĩa 1 Air conditioner Máy lạnh 2 Backpacking Du lịch bụi 3 Baseball Bóng chày 4 Bathing suit Đồ bơi 5 Beach Bãi biển 6 Berries Quả mọng nước 7 Bikini Đồ bikini 8 Blistering heat Bỏng rộp do nóng 9 Boating Chèo thuyền 10 Camp Trại, khu trại 11 Camping Cắm trại 12 Canoeing Chèo xuồng 13 Daisy Hoa cúc 14 Diving Lặn, đi lặn 15 Ease Làm dịu bớt 16 Fan Quạt 17 Flowers Hoa 18 Fresh fruit Trái cây tươi 19 Frisbee Đĩa nhựa để ném 20 Gardening Làm vườn 21 Grass Cỏ 22 Heat Nhiệt 23 Hiking Đi bộ đường dài 24 Holiday Ngày nghỉ, kỳ nghỉ 25 Hot Nóng 26 Humidity Độ ẩm 27 Ice cream Kem 28 Journey Chuyến đi 29 Lightning Sấm chớp 30 Muggy Oi bức, ngạc hơi 31 Ocean Đại dương 32 Outdoors Ngoài trời 33 Outings Đi chơi, đi ra ngoài chơi 34 Outside Bên ngoài 35 Park Công viên 36 Picnic Dã ngoại 37 Play Chơi 38 Popsicle Que kem 39 Recreation Khu giải trí 40 Relax Thư giản 41 Rest Nghỉ ngơi 42 Road trip Chuyến đi đường bộ 43 Rose Hoa hồng 44 Sailing Đi thuyền buồm 45 Sandals Xăng-đan 46 Sandcastle Lâu đài cát 47 Sea Biển 48 Searing heat Bỏng rát 49 Seashore Bờ biển 50 Season Mùa 51 Shorts Quần ngắn 52 Showers Tắm vòi hoa sen 53 Sightseeing Đi ngắm cảnh 54 Stifling Ngột ngạt 55 Summer Mùa hè 56 Summer solstice Hạ chí 57 Sun Mặt trời 58 Sun hat Mũ rộng vành đi nắng 59 Sundress Váy mùa hè 60 Sunflower Hoa hướng dương 61 Sunny Nắng 62 Sunscreen Kem chống nắng 63 Sweltering Oi ả 64 Swim Bơi 65 Swim fins Chân vịt để bơi 66 Swimming cap Mũ bơi 67 Tan Rám nắng 68 Thunder Sấm 69 Thunderstorm Dông 70 Travel Du lịch 71 Trip Chuyến đi 72 Trunks Thân cây 73 Vacation Kỳ nghỉ 74 Visit Chuyến thăm 75 Voyage Chuyến đi trên biển 76 Warm weather Thời tiết ấm áp 77 Watermelon Dưa hấu 78 Waterpark Công viên nước 79 water-ski Trượt nước, ván lướt 80 Wave Lướt sóng